Có 2 kết quả:

順理成章 shùn lǐ chéng zhāng ㄕㄨㄣˋ ㄌㄧˇ ㄔㄥˊ ㄓㄤ顺理成章 shùn lǐ chéng zhāng ㄕㄨㄣˋ ㄌㄧˇ ㄔㄥˊ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) logical
(2) only to be expected
(3) rational and clearly structured (of text)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) logical
(2) only to be expected
(3) rational and clearly structured (of text)

Bình luận 0